Có 4 kết quả:

嘘声 xū shēng ㄒㄩ ㄕㄥ噓聲 xū shēng ㄒㄩ ㄕㄥ须生 xū shēng ㄒㄩ ㄕㄥ鬚生 xū shēng ㄒㄩ ㄕㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) hissing sound
(2) to hiss (as a sign of displeasure)

Từ điển Trung-Anh

(1) hissing sound
(2) to hiss (as a sign of displeasure)

Từ điển Trung-Anh

see 老生[lao3 sheng1]

Từ điển Trung-Anh

see 老生[lao3 sheng1]